Có 1 kết quả:
支配 zhī pèi ㄓ ㄆㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chi phối, ảnh hưởng
Từ điển Trung-Anh
(1) to control
(2) to dominate
(3) to allocate
(2) to dominate
(3) to allocate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0